Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ID


I.ID1 /ˌaɪ ˈdiː/ BrE AmE noun [uncountable and countable]
[Date: 1900-2000; Origin: identification and identity]
a document that shows your name and date of birth, usually with a photograph SYN identification:
I’ll need to see some ID.
a fake ID
II.ID2 BrE AmE verb
[transitive] spoken
to ↑identify a criminal or dead body:
Police are still looking for someone who can ID the body.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "id"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.