Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
Third World


ˌThird ˈWorld, the BrE AmE
the poorer countries of the world that are not industrially developed, including most of Africa and parts of Asia and of Central and South America. Some people think this expression is offensive, and the Third World can also be called the South. ⇨ comparefirst world
—Third-World adjective:
Third-World economies


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.