Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
adoption


adoption /əˈdɒpʃən $ əˈdɑːp-/ BrE AmE noun
1. [uncountable and countable] the act or process of adopting a child:
She decided to put the baby up for adoption.
2. [uncountable] the act of starting to use a particular plan, method, way of speaking etc
3. [uncountable] British English the choice of a particular person to represent a political party in an election

adoptionhu
[ə'dɔp∫n]
danh từ
sự nhận hoặc được nhận làm con nuôi; nghĩa dưỡng
to offer a child for adoption
cho đứa bé làm con nuôi
sự chấp nhận, sự thông qua
this textbook has had adoptions in many countries
quyển sách giáo khoa này đã được nhiều nước chấp nhận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adoption"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.