|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
agony aunt
ˈagony ˌaunt BrE AmE noun [countable] British English someone who writes an agony column
agony+aunthu※ | thành ngữ agony | | 〆 | agony aunt | | ✓ | người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự |
|
|
|
|