|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
album
al‧bum S3 W3 /ˈælbəm/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1600-1700; Language: Latin; Origin: 'unused surface for writing on', from albus 'white'] 1. a group of songs or pieces of music on a ↑CD, tape etc: The band plan to release their new album next week. 2. a book that you put photographs, stamps etc in: a photograph album
albumhu◎ | ['ælbəm] | ※ | danh từ | | ■ | quyển sách để giữ một bộ sưu tập ảnh, chữ ký, tem...; anbom | | ■ | đĩa quay tốc độ 331 / 3 vòng/phút, ghi nhiều tiết mục của cùng một người biểu diễn | | ☆ | This is one of the songs from/on her latest album | | Đây là mộttrong những bài hát trong an bom mới nhất của cô ấy |
|
|
Related search result for "album"
|
|