Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
algebra


algebra /ˈældʒəbrə, ˈældʒɪbrə/ BrE AmE noun [uncountable]
[Date: 1500-1600; Language: Medieval Latin; Origin: Arabic al-jabr 'the reduction']
a type of mathematics that uses letters and other signs to represent numbers and values
—algebraic /ˌældʒəˈbreɪ-ɪk◂, ˌældʒɪˈbreɪ-ɪk◂/ adjective

—algebraically /-kli/ adverb

algebrahu
['ældʒibrə]
danh từ
đại số học


Related search result for "algebra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.