Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
allergy



allergy /ˈælədʒi $ -ər-/ BrE AmE noun (plural allergies) [uncountable and countable]
[Date: 1900-2000; Language: German; Origin: allergie, from all- 'all' + Greek ergon 'work']
a medical condition in which you become ill or in which your skin becomes red and painful because you have eaten or touched a particular substance
allergy to
I have an allergy to cats.
a food allergy

allergyhu
['ælədʒi]
danh từ
(allergy to something) (y học) sự dị ứng đối với thuốc men hoặc thức ăn
my younger brother has an allergy to sea fish
em trai tôi dị ứng với cá biển


Related search result for "allergy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.