Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ambient


ambient /ˈæmbiənt/ BrE AmE adjective
[Date: 1500-1600; Language: Latin; Origin: present participle of ambire, from ambi- (AMBI-) + ire 'to go']
1. ambient temperature/light etc technical the temperature etc of the surrounding area
2. ambient music/sounds a type of modern music or sound that is slow, peaceful, and does not have a formal structure

ambienthu
['æmbiənt]
tính từ
bao quanh, ở xung quanh


Related search result for "ambient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.