Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
anticlockwise



anticlockwise /ˌæntɪˈklɒkwaɪz◂ $ -ˈklɑːk-/ BrE AmE adverb, adjective British English
moving in the opposite direction to the hands of a clock SYN counterclockwise American English OPP clockwise:
Turn the lid anticlockwise.

anticlockwisehu
[ænti'klɔkwaiz]
tính từ, phó từ
đi ngược chiều kim đồng hồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.