|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
anticlockwise
an‧ti‧clock‧wise /ˌæntɪˈklɒkwaɪz◂ $ -ˈklɑːk-/ BrE AmE adverb, adjective British English moving in the opposite direction to the hands of a clock SYN counterclockwise American English OPP clockwise: Turn the lid anticlockwise.
anticlockwisehu◎ | [ænti'klɔkwaiz] | ※ | tính từ, phó từ | | ■ | đi ngược chiều kim đồng hồ |
|
|
|
|