|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
arguably
ar‧gu‧a‧bly /ˈɑːɡjuəbli $ ˈɑːr-/ BrE AmE adverb [sentence adverb] [Word Family: adjective: ↑arguable, ↑argumentative; verb: ↑argue; noun: ↑argument; adverb: ↑arguably] used when giving your opinion to say that there are good reasons why something might be true: Senna was arguably the greatest racing driver of all time.
arguablyhu◎ | ['ɑ:gjuəbli] | ※ | phó từ | | ■ | người ta có thể cho rằng | | ☆ | A is quite a marksman, though B is arguably a more courageous fighter | | A quả là một tay súng cừ khôi, dù người ta có thể cho rằng B là một chiến binh dũng cảm hơn |
|
|
|
|