|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
argumentative
ar‧gu‧men‧ta‧tive /ˌɑːɡjəˈmentətɪv◂, ˌɑːɡjʊˈmentətɪv◂ $ ˌɑːr-/ BrE AmE adjective [Word Family: adjective: ↑arguable, ↑argumentative; verb: ↑argue; noun: ↑argument; adverb: ↑arguably] someone who is argumentative often argues or likes arguing: He quickly becomes argumentative after a few drinks.
argumentativehu◎ | [,ɑ:gju'mentətiv] | ※ | tính từ | | ■ | thích tranh cãi, hay cãi lẽ | | ■ | để tranh cãi, để tranh luận | | ■ | có lý, có luận chứng, lôgíc |
|
|
|
|