Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
artery



artery /ˈɑːtəri $ ˈɑːr-/ BrE AmE noun (plural arteries) [countable]
[Date: 1300-1400; Language: Latin; Origin: arteria, from Greek]

1. one of the tubes that carries blood from your heart to the rest of your body ⇨ vein
2. a main road, railway line, river etc

arteryhu
['ɑ:təri]
danh từ
(giải phẫu) động mạch
đường giao thông chính, huyết mạch


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.