Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
aunt



aunt S3 W3 /ɑːnt $ ænt/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1200-1300; Language: Old French; Origin: ante, from Latin amita]
the sister of your father or mother, or the wife of your father’s or mother’s brother:
Aunt Mary
⇨ ↑agony aunt

aunthu
[ɑ:nt]
danh từ
cô, dì, thím, mợ, bác gái
my aunt!
trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.