Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
back door



ˌback ˈdoor BrE AmE noun [countable]
1. a door at the back or side of a building
2. get in through the back door to achieve something by having an unfair secret advantage:
His father works there, so he got in through the back door.

back+doorhu
['bæk'dɔ:]
danh từ
cửa sau, cổng sau
sự lo lót, sự tiêu lòn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "back door"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.