Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bacteria



bacteria /bækˈtɪəriə $ -ˈtɪr-/ BrE AmE noun [plural] (singular bacterium /-riəm/)
[Date: 1800-1900; Language: Modern Latin; Origin: Greek bakterion 'stick, rod'; because of their shape]
very small living things, some of which cause illness or disease ⇨ virus
—bacterial adjective
:
a bacterial infection

bacteriahu
[bæk'tiəriə]
số nhiều của bacterium


Related search result for "bacteria"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.