Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
balls


I.balls1 /bɔːlz $ bɒːlz/ BrE AmE interjection British English not polite
used to show strong disapproval or disappointment:
Balls to that!balls at ↑ball1(10)
II.balls2 BrE AmE verb
balls something ↔ up phrasal verb British English informal not polite
to do something very badly or unsuccessfully SYN mess up

ballshu
[bɔ:lz]
danh từ số nhiều
hột dái
by the balls
làm cho mất hiệu lực
chuyện vớ vẩn, nhảm nhí


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.