Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bar chart


ˈbar chart BrE AmE (also bar graph) noun [countable]
a picture of boxes of different heights, in which each box represents a different amount or quantity

bar+charthu
['bɑ:'t∫ɑ:t]
danh từ
biểu đồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.