|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bar chart
ˈbar chart BrE AmE (also bar graph) noun [countable] a picture of boxes of different heights, in which each box represents a different amount or quantity
bar+charthu◎ | ['bɑ:'t∫ɑ:t] | ※ | danh từ | | ■ | biểu đồ |
|
|
|
|