|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
barefaced
bare‧faced BrE AmE , bare-faced /ˌbeəˈfeɪst◂ $ ˈberfeɪst/ adjective [only before noun] used to describe a remark or action that is clearly untrue or unpleasant, and that shows that you do not care about offending someone SYN blatant: Why are you telling such barefaced lies?
barefacedhu◎ | ['beəfeist] | ※ | tính từ | | ■ | mày râu nhẵn nhụi | | ■ | không che mặt nạ, không che mạng | | ■ | trơ tráo, mặt dạn mày dày |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barefaced"
|
|