|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
barring
bar‧ring /ˈbɑːrɪŋ/ BrE AmE preposition unless something happens: Barring a miracle, he won’t walk again.
barringhu◎ | ['bɑ:riη] | ※ | giới từ | | ■ | trừ, trừ ra |
|
|
Related search result for "barring"
|
|