Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
baseball



baseball S3 W2 /ˈbeɪsbɔːl $ -bɒːl/ BrE AmE noun

1. [uncountable] an outdoor game between two teams of nine players, in which players try to get points by hitting a ball and running around four ↑bases
2. [countable] the ball used in baseball

b\\baseballhu


baseball

Baseball is team game that is played with a ball and a bat.

['beisbɔ:l]
danh từ
(thể dục,thể thao) trò chơi phổ thông ở Mỹ chơi bằng một cái gậy và một quả bóng, gồm hai đội mỗi đội chín cầu thủ trên một sân có bốn góc (gôn); bóng chày


Related search result for "baseball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.