Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
baseball
base‧ball S3 W2 /ˈbeɪsbɔːl $ -bɒːl/ BrE AmE noun
1. [uncountable] an outdoor game between two teams of nine players, in which players try to get points by hitting a ball and running around four ↑bases 2. [countable] the ball used in baseball
b\\baseballhu
baseball Baseball is team game that is played with a ball and a bat.
◎
['beisbɔ:l]
※
danh từ
■
(thể dục,thể thao) trò chơi phổ thông ở Mỹ chơi bằng một cái gậy và một quả bóng, gồm hai đội mỗi đội chín cầu thủ trên một sân có bốn góc (gôn); bóng chày