Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bathrobe



bathrobe /ˈbɑːθrəʊb $ ˈbæθroʊb/ BrE AmE noun [countable]
a long loose piece of clothing shaped like a coat, that you wear especially before or after having a bath or ↑showerdressing gown

bathrobehu
thành ngữ bath
bathrobe
áo choàng tắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.