Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
batsman



batsman /ˈbætsmən/ BrE AmE noun (plural batsmen /-mən/) [countable]
the person who is trying to hit the ball in ↑cricketbowler

batsmanhu
['bætsmən]
danh từ
(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
người hướng dẫn cho máy bay đáp xuống tàu sân bay


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "batsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.