Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bead



bead /biːd/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English; Origin: bed, gebed 'prayer'; because people counted beads while saying their prayers]
1. one of a set of small, usually round, pieces of glass, wood, plastic etc, that you can put on a string and wear as jewellery:
She wore a string of green glass beads around her neck.
2. a small drop of liquid such as water or blood:
Beads of sweat trickled down his face.
3. draw a bead on somebody/something to aim carefully before shooting a weapon
⇨ ↑worry beads

beadhu
[bi:d]
danh từ
hạt hột (của chuỗi hạt)
a string of beads
một chuỗi hạt
to tell one's beads
lần tràng hạt
giọt, hạt
beads of dew
giọt sương
beads of perspiration
giọt mồ hôi
bọt (rượu...)
(quân sự) đầu ruồi (súng)
(kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
to draw a bead on
(quân sự) nhắm bắn
ngoại động từ
xâu thành chuỗi
nội động từ
lấm tấm vài giọt
the sweat beaded on his brows
trán nó lấm tấm mồ hôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.