Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bearable


bearable /ˈbeərəbəl $ ˈber-/ BrE AmE adjective
[Word Family: verb: ↑bear; noun: ↑bearer; adverb: ↑bearably ≠ ↑unbearably; adjective: ↑bearable ≠ ↑unbearable]
something that is bearable is difficult or unpleasant, but you can deal with it OPP unbearable:
His friendship was the one thing that made life bearable.
—bearably adverb

bearablehu
['beərəbl]
tính từ
có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bearable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.