|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
beard
I.beard1 S3 /bɪəd $ bɪrd/ BrE AmE noun [countable] [Language: Old English] 1. hair that grows around a man’s chin and cheeks ⇨ moustache 2. something similar to a beard, such as hair growing on an animal’s chin —bearded adjective II.beard2 BrE AmE verb [transitive] beard somebody (in their den) to go and see someone who has influence or authority, and tell them what you want, why you disagree with them etc
beardhu◎ | [biəd] | ※ | danh từ | | ■ | lông mọc ở cằm và hai bên má trên mặt đàn ông; râu | | ☆ | a week's growth of beard | | bộ râu cả tuần không cạo | | ■ | ngạnh (mũi tên, lưỡi câu) | | 〆 | a goat's beard | | ✓ | râu dê | | 〆 | to laugh in one's beard | | ✓ | cười thầm | | 〆 | to laugh at somebody's beard | | ✓ | cười vào mặt ai | | ✓ | tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai | | 〆 | to take by the beard | | ✓ | quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy | | 〆 | to speak in one's beard | | ✓ | nói lúng búng | ※ | ngoại động từ | | ■ | đương đầu với, chống cự | | 〆 | to beard the lion in his den | | ✓ | (tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beard"
|
|