Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bedsore


bedsore /ˈbedsɔː $ -sɔːr/ BrE AmE noun [countable]
a sore place on your skin caused by lying in bed for a long time

bedsorehu
['bedsɔ:]
danh từ
(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.