|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bedsore
bed‧sore /ˈbedsɔː $ -sɔːr/ BrE AmE noun [countable] a sore place on your skin caused by lying in bed for a long time
bedsorehu◎ | ['bedsɔ:] | ※ | danh từ | | ■ | (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|