Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bide


bide /baɪd/ BrE AmE verb
[Language: Old English; Origin: bidan]
1. bide your time to wait until the right moment to do something:
They are stronger than us and can afford to bide their time.
2. [intransitive] old use to wait or stay somewhere, often for a long time SYN abide

bidehu
[baid]
động từ bất quy tắc (bode, bided)
to bide one's time
chờ một cơ hội tốt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.