|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
big bang theory
ˌbig ˈbang ˌtheory BrE AmE noun the big bang theory the idea that the universe began with a single large explosion (the ‘big bang’), and that the pieces are still flying apart ⇨ steady state theory
big+bang+theoryhu◎ | ['big bæη 'θiəri] | ※ | danh từ | | ■ | thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung |
|
|
|
|