|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bisexual
bi‧sex‧u‧al /baɪˈsekʃuəl/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑sex, ↑sexism, ↑sexist, ↑sexuality, ↑sexiness, ↑bisexual, ↑bisexuality, ↑homosexual, ↑homosexuality; adjective: ↑sexist, ↑sexual, ↑bisexual, ↑homosexual, ↑sexy, ↑sexless; adverb: ↑sexually, ↑sexily; verb: ↑sex] 1. sexually attracted to both men and women 2. technical having features of both males and females: a bisexual plant —bisexual noun [countable] —bisexuality /ˌbaɪsekʃuˈæləti, ˌbaɪsekʃuˈælɪti/ noun [uncountable]
bisexualhu◎ | [bai'sek∫uəl] | ※ | tính từ | | ■ | (về giới tính) có cả tính nam và nữ; lưỡng tính | | ■ | cơ quan sinh dục có cả của nam và nữ; lưỡng tính; ái nam ái nữ | ※ | danh từ | | ■ | người lưỡng tính; người ái nam ái nữ |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bisexual"
|
|