Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bladder



bladder /ˈblædə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English; Origin: blædre]
1. the organ in your body that holds ↑urine (=waste liquid) until it is passed out of your body
2. a bag of skin, leather, or rubber, for example inside a football, that can be filled with air or liquid
⇨ ↑gall bladder

bladderhu
['blædə]
danh từ
bong bóng
ruột của quả bóng
người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
(giải phẫu) bọng đái, bàng quang
urinary bladder
bọng đái, bàng quang


Related search result for "bladder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.