Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
blank cheque


ˌblank ˈcheque BrE AmE British English, ˌblank ˈcheck American English noun [countable]
1. a cheque that has been signed, but has not had the amount written on it
2. give somebody a blank cheque British English, give somebody a blank check American English to give someone permission to do whatever they think is necessary in a particular situation

blank+chequehu
['blæηk't∫ek]
danh từ
tờ séc có chữ ký với số tiền phải trả được để trống, để cho người nhận tiền điền vào
sự tự do hành động
The architect was given/presented with a blank cheque to design a new city centre
Viên kiến trúc sư được trao toàn quyền thiết kế trung tâm đô thị mới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.