|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
blank cheque
ˌblank ˈcheque BrE AmE British English, ˌblank ˈcheck American English noun [countable] 1. a cheque that has been signed, but has not had the amount written on it 2. give somebody a blank cheque British English, give somebody a blank check American English to give someone permission to do whatever they think is necessary in a particular situation
blank+chequehu◎ | ['blæηk't∫ek] | ※ | danh từ | | ■ | tờ séc có chữ ký với số tiền phải trả được để trống, để cho người nhận tiền điền vào | | ■ | sự tự do hành động | | ☆ | The architect was given/presented with a blank cheque to design a new city centre | | Viên kiến trúc sư được trao toàn quyền thiết kế trung tâm đô thị mới |
|
|
|
|