Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bleeding



I.bleeding1 /ˈbliːdɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑blood, ↑bleeding; adjective: ↑bloodless, bloody; verb: ↑bleed]
the condition of losing blood from your body ⇨ haemorrhage:
Use pressure to control the bleeding.
The bleeding had almost stopped.
He died of internal bleeding.
severe/heavy bleeding (=when someone is losing a lot of blood)
II.bleeding2 BrE AmE adjective [only before noun] British English spoken not polite
an offensive way of emphasizing something when you are angry:
Get your bleeding hands off my car!

bleedinghu
['bli:diη]
danh từ
sự chảy máu
sự trích máu
sự rỉ nhựa (cây)
tính từ
như bloody


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bleeding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.