Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
blockage


blockage /ˈblɒkɪdʒ $ ˈblɑː-/ BrE AmE noun
[Word Family: verb: ↑block, ↑unblock, ↑blockade; noun: ↑block, ↑blockage, ↑blockade; adjective: blocked, unblocked]
1. [countable] something that is stopping movement in a narrow place:
a blockage in the pipe
2. [uncountable] the state of being blocked or prevented

blockagehu
[blɔkidʒ]
danh từ
sự bao vây; tình trang bị bao vây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.