Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
blood money


ˈblood ˌmoney BrE AmE noun [uncountable]
1. money paid for murdering someone
2. money paid to the family of someone who has been murdered

blood+moneyhu

[blood money]
saying & slang
money paid to the relative of a murdered person, dirty money
The widow refused to take blood money from the men who murdered her husband.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.