|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
blue-blooded
ˌblue-ˈblooded BrE AmE adjective a blue-blooded person belongs to a royal or ↑noble family —ˌblue-ˈblood noun [uncountable]
blue-bloodedhu◎ | ['blu:'blʌdid] | ※ | tính từ | | ■ | thuộc dòng dõi quý phái | | ☆ | a blue-blooded girl | | cô gái xuất thân từ dòng dõi quý phái |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blue-blooded"
|
|