|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bonded warehouse
ˌbonded ˈwarehouse BrE AmE noun [countable] technical an official place for storing goods that have been brought into a country before tax has been paid on them
bonded+warehousehu◎ | ['bɔndid'weəhaus] | ※ | danh từ | | ■ | nhà kho giữ hàng nhập (chờ cho đến khi trả đủ thuế); nhà kho hải quan |
|
|
|
|