| ◎ | [boun] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | xương |
| | ☆ | frozen to the bone |
| | rét thấu xương |
| | ☆ | to be nothing but skin and bone |
| | gầy giơ xương |
| | ■ | chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi |
| | ■ | đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... |
| | ■ | (số nhiều) hài cốt |
| | ■ | (số nhiều) bộ xương; thân thể |
| | ☆ | my old bones |
| | cái tấm thân già này |
| | ■ | cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà |
| | ☆ | bone of contention |
| | nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà |
| | ☆ | to have a bone to pick with somebody |
| | có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai |
| | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la |
| | 〆 | the bare bones |
| | ✓ | cốt lõi của vấn đề |
| | 〆 | to chill sb to the bone |
| | ✓ | làm cho rét thấu xương |
| | 〆 | close to the bone |
| | ✓ | thiếu tế nhị, cợt nhã |
| | 〆 | a bag of bones |
| | 〆 | to be nothing but skin and bone |
| | ✓ | tiều tụy thảm thương, chỉ còn là da bọc xương |
| | 〆 | to work one's fingers to the bone |
| | ✓ | làm việc rất hăng hái |
| | 〆 | to be on one's bones |
| | ✓ | túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn |
| | 〆 | to be bred in the bones |
| | ✓ | ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được |
| | 〆 | what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh |
| | ✓ | (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa |
| | 〆 | to cast in a bone between... |
| | ✓ | gây mối bất hoà giữa... |
| | 〆 | to cut price to the bone |
| | ✓ | giảm giá hàng tới mức tối thiểu |
| | 〆 | to feel in one's bones |
| | ✓ | cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn |
| | 〆 | to have a bone in one's arm (leg) |
| | ✓ | (đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bướcnữa) |
| | 〆 | to have a bone in one's throat |
| | ✓ | (đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa |
| | 〆 | to keep the bone green |
| | ✓ | giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu |
| | 〆 | to make no bones about (of) |
| | ✓ | không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm |
| | 〆 | to make old bones |
| | ✓ | sống dai, sống lâu |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | gỡ xương (ở cá, ở thịt) |
| | ■ | (từ lóng) ăn cắp, xoáy |
| | 〆 | to bone up |
| | ✓ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại) |