|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bouncing
bounc‧ing /ˈbaʊnsɪŋ/ BrE AmE adjective healthy and full of energy: a bouncing baby girl
bouncinghu◎ | ['baunsiη] | ※ | tính từ | | ■ | khoẻ mạnh, nở nang, sung sức | | ☆ | her husband is a bouncing lumber | | chồng cô ta là một anh thợ rừng nở nang, sung sức |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bouncing"
|
|