Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bouncing


bouncing /ˈbaʊnsɪŋ/ BrE AmE adjective
healthy and full of energy:
a bouncing baby girl

bouncinghu
['baunsiη]
tính từ
khoẻ mạnh, nở nang, sung sức
her husband is a bouncing lumber
chồng cô ta là một anh thợ rừng nở nang, sung sức


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bouncing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.