Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
breathy


breathy /ˈbreθi/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑breath, ↑breather, ↑breathing; adjective: ↑breathless, ↑breathy; verb: ↑breathe; adverb: ↑breathlessly]
if someone’s voice is breathy, you can hear their breath when they speak

breathyhu
['breθi]
tính từ
nghe rõ cả tiếng thở
the speakerine reads with a breathy voice
cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.