|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
breathy
breath‧y /ˈbreθi/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑breath, ↑breather, ↑breathing; adjective: ↑breathless, ↑breathy; verb: ↑breathe; adverb: ↑breathlessly] if someone’s voice is breathy, you can hear their breath when they speak
breathyhu◎ | ['breθi] | ※ | tính từ | | ■ | nghe rõ cả tiếng thở | | ☆ | the speakerine reads with a breathy voice | | cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta |
|
|
|
|