Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
breeze-block


ˈbreeze-block BrE AmE noun [countable] British English
[Date: 1900-2000; Origin: breeze 'small pieces of burnt coal' (18-20 centuries), from French braise]
a light brick used in building, made of ↑cement and ↑cinders SYN cinder block American English

breeze-blockhu
['bri:zblɔk]
danh từ
gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.