Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
broke



I.broke1 /brəʊk $ broʊk/ BrE AmE
the past tense of ↑break
II.broke2 BrE AmE adjective [not before noun]
[Date: 1700-1800; Origin: An old past participle of break]
1. having no money:
I’m fed up with being broke all the time.
flat/stony broke (=completely broke)
2. go broke if a company or business goes broke, it can no longer operate because it has no money:
A lot of small businesses went broke in the recession.
3. go for broke informal to take big risks when you try to achieve something:
At 2–0 down with ten minutes left, you have to go for broke.
4. if it ain't broke, don't fix it informal used to say that you should not try to improve a system, situation etc that is satisfactory

brokehu
[brouk]
thời quá khứ của break
động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)
tính từ
khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

[broke]
saying & slang
(See flat broke)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.