|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bunny
bun‧ny /ˈbʌni/ BrE AmE (also ˈbunny ˌrabbit) noun (plural bunnies) [countable] [Date: 1600-1700; Origin: bun 'rabbit's tail, rabbit' (16-19 centuries), from Scottish Gaelic, 'root, bottom'] a word for a rabbit, used especially by or to children
b\\bunnyhu
bunny A bunny is a young rabbit.◎ | ['bʌni] | ※ | danh từ | | ■ | (tiếng lóng của trẻ em) con thỏ | | 〆 | bunny girl | | ✓ | cô gái mặc bộ quần áo có tai thỏ và đuôi thỏ giả |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bunny"
|
|