Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
burner



burner /ˈbɜːnə $ ˈbɜːrnər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑burn, ↑burner; adjective: ↑burning, ↑burnt; verb: ↑burn; adverb: ↑burning]
1. British English the part of an ↑oven or heater that produces heat or a flame:
a gas burner
2.
American English one of the round parts on the top of a ↑cooker that produce heat
3. put/leave something on the back burner informal to delay doing something until a later time:
The government quietly put the scheme on the back burner.
⇨ ↑Bunsen burner

burnerhu
['bə:nə]
danh từ
người đốt, người nung
a brick burner
người nung gạch
đèn
an oil burner
đèn dầu
blowpipe burner
đèn xì
mỏ đèn
to put sth on the back burner
để cái gì qua một bên, gác qua một bên


Related search result for "burner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.