Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bursar


bursar /ˈbɜːsə $ ˈbɜːrsər/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1200-1300; Language: Medieval Latin; Origin: bursarius, from bursa 'bag (for money)']
someone at a school or college who deals with the accounts and office work

bursarhu
['bə:sə]
danh từ
người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh)
học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học Ê-cốt)


Related search result for "bursar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.