Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
buttock


buttock /ˈbʌtək/ BrE AmE noun [countable usually plural]
[Language: Old English; Origin: buttuc]
one of the fleshy parts of your body that you sit on

buttockhu
['bʌtək]
danh từ
(số nhiều) mông đít
(thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống


Related search result for "buttock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.