|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
buttock
but‧tock /ˈbʌtək/ BrE AmE noun [countable usually plural] [Language: Old English; Origin: buttuc] one of the fleshy parts of your body that you sit on
buttockhu◎ | ['bʌtək] | ※ | danh từ | | ■ | (số nhiều) mông đít | | ■ | (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông | ※ | ngoại động từ | | ■ | (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống |
|
|
Related search result for "buttock"
|
|