|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
camp bed
ˌcamp ˈbed / $ ˈ. ˌ./ BrE AmE noun [countable] British English a light narrow bed that folds flat and is easy to carry SYN cot American English
camp+bedhu◎ | ['kæmp'bed] | ※ | danh từ | | ■ | giường xếp mang đi được (chứ không phải dùng ở nơi cắm trại mà thôi); giừơng gấp (cũng) camp cot |
|
|
|
|