Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
camp bed


ˌcamp ˈbed / $ ˈ. ˌ./ BrE AmE noun [countable]
British English a light narrow bed that folds flat and is easy to carry SYN cot American English

camp+bedhu
['kæmp'bed]
danh từ
giường xếp mang đi được (chứ không phải dùng ở nơi cắm trại mà thôi); giừơng gấp (cũng) camp cot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.