|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
camp follower
ˈcamp ˌfollower BrE AmE noun [countable] especially British English someone who supports an organization or a political party, but who is not actually a member of it
camp+followerhu◎ | ['kæmp,fɔlouə] | ※ | danh từ | | ■ | người không phải quân nhân, nhưng lại đi theo một đơn vị quân đội để bán hàng hoặc cung ứng dịch vụ | | ■ | người gắn bó với một đảng phái dù không hề là thành viên của đảng phái đó; kẻ theo đóm ăn tàn |
|
|
|
|