carbon 
car‧bon /ˈkɑːbən $ ˈkɑːr-/ BrE AmE noun [Date: 1700-1800; Language: French; Origin: carbone, from Latin carbo 'burning coal, charcoal'] 1. [uncountable] a chemical substance that exists in a pure form as diamonds, ↑graphite etc, or in an impure form as coal, petrol etc. It is a chemical ↑element: symbol C 2. [uncountable and countable] ↑carbon paper 3. [countable] a ↑carbon copy(1)
carbonhu◎ | ['kɑ:bən] | ※ | danh từ | | ■ | (hoá học) cacbon | | ☆ | carbon dioxide | | cacbon đioxyt, khí cacbonic | | ☆ | carbon monoxide | | cacbon monoxyt | | ■ | giấy than; bản sao bằng giấy than | | ■ | (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa) | | ■ | (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá) |
|
|