Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
card-carrying


ˈcard-ˌcarrying BrE AmE adjective [only before noun]
1. card-carrying member someone who has paid money to a political organization and is an official and active member of it:
a card-carrying member of the Labour Party
2. believing very strongly in something – used to show disapproval:
One of them is a card-carrying ecology freak.

card-carryinghu
['ka:d,kæriiη]
tính từ
(đảng viên) đã nộp đảng phí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.