Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cardboard



I.cardboard1 /ˈkɑːdbɔːd $ ˈkɑːrdbɔːrd/ BrE AmE noun [uncountable]

stiff thick brown paper, used especially for making boxes:
a sheet of cardboard
II.cardboard2 BrE AmE adjective

1. made from cardboard:
a cardboard box
2. [only before noun] seeming silly and not real:
a romantic novel full of cardboard characters

cardboardhu
['kɑ:dbɔ:d]
danh từ
bìa cứng, giấy bồi, các tông


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cardboard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.